Vietlott trực tiếp - Xổ Số Hôm Nay Max 3D

Giải
Bộ số
SL
Giá trị
G.1
401
934
10
1tr
G.2
010
494
048
431
33
350N
G.3
819
039
980
832
130
516
92
210N
KK
960
502
541
901
081
118
919
343
82
100N
Max 3D+
Giải
SL
Giá trị
G.1
0
1.000.000.000
G.2
0
40.000.000
G.3
0
10.000.000
G.4
3
5.000.000
G.5
22
1.000.000
G.6
305
150.000
G.7
3244
40.000
Giải
Bộ số
SL
Giá trị
G.1
060
547
43
1tr
G.2
107
769
393
440
41
350N
G.3
721
294
441
268
998
589
55
210N
KK
407
383
520
667
816
517
137
071
60
100N
Max 3D+
Giải
SL
Giá trị
G.1
0
1.000.000.000
G.2
2
40.000.000
G.3
0
10.000.000
G.4
3
5.000.000
G.5
33
1.000.000
G.6
396
150.000
G.7
3513
40.000
Giải
Bộ số
SL
Giá trị
G.1
785
326
18
1tr
G.2
731
900
114
569
60
350N
G.3
927
163
794
778
849
885
78
210N
KK
420
191
846
305
419
028
219
881
103
100N
Max 3D+
Giải
SL
Giá trị
G.1
0
1.000.000.000
G.2
0
40.000.000
G.3
3
10.000.000
G.4
4
5.000.000
G.5
30
1.000.000
G.6
553
150.000
G.7
4646
40.000
Giải
Bộ số
SL
Giá trị
G.1
432
458
20
1tr
G.2
053
729
259
405
54
350N
G.3
158
145
017
415
826
506
59
210N
KK
352
607
746
225
409
538
671
656
142
100N
Max 3D+
Giải
SL
Giá trị
G.1
0
1.000.000.000
G.2
0
40.000.000
G.3
2
10.000.000
G.4
4
5.000.000
G.5
25
1.000.000
G.6
425
150.000
G.7
3052
40.000
Giải
Bộ số
SL
Giá trị
G.1
655
117
127
1tr
G.2
380
461
759
111
36
350N
G.3
078
520
275
842
432
829
58
210N
KK
039
371
487
098
510
629
099
383
148
100N
Max 3D+
Giải
SL
Giá trị
G.1
0
1.000.000.000
G.2
0
40.000.000
G.3
0
10.000.000
G.4
3
5.000.000
G.5
25
1.000.000
G.6
307
150.000
G.7
2650
40.000
Giải
Bộ số
SL
Giá trị
G.1
757
497
17
1tr
G.2
893
924
026
698
37
350N
G.3
201
464
120
546
225
861
125
210N
KK
250
819
228
008
913
798
205
025
108
100N
Max 3D+
Giải
SL
Giá trị
G.1
0
1.000.000.000
G.2
3
40.000.000
G.3
15
10.000.000
G.4
5
5.000.000
G.5
55
1.000.000
G.6
488
150.000
G.7
4905
40.000
Giải
Bộ số
SL
Giá trị
G.1
618
788
18
1tr
G.2
292
265
058
446
25
350N
G.3
424
467
550
390
837
739
57
210N
KK
330
216
411
637
970
224
648
966
189
100N
Max 3D+
Giải
SL
Giá trị
G.1
1
1.000.000.000
G.2
1
40.000.000
G.3
3
10.000.000
G.4
3
5.000.000
G.5
26
1.000.000
G.6
349
150.000
G.7
2768
40.000
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN